Bước tới nội dung

clepsydre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /klɛp.sidʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
clepsydre
/klɛp.sidʁ/
clepsydre
/klɛp.sidʁ/

clepsydre gc /klɛp.sidʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồng hồ nước.

Tham khảo

[sửa]