Bước tới nội dung

cliffy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɪ.fi/

Tính từ

[sửa]

cliffy /ˈklɪ.fi/

  1. Có nhiều vách đá, cheo leo.

Tham khảo

[sửa]