Bước tới nội dung

climatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kli.ma.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực climatique
/kli.ma.tik/
climatiques
/kli.ma.tik/
Giống cái climatique
/kli.ma.tik/
climatiques
/kli.ma.tik/

climatique /kli.ma.tik/

  1. Xem climat
    Influence climatique — ảnh hưởng khí hậu
    station climatique — nơi nghỉ mát, nơi an dưỡng

Tham khảo

[sửa]