Bước tới nội dung

climbable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɑɪ.mə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

climbable /ˈklɑɪ.mə.bᵊl/

  1. Xem climb

Tham khảo

[sửa]