Bước tới nội dung

clinicien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kli.ni.sjɛ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít clinicien
/kli.ni.sjɛ̃/
cliniciens
/kli.ni.sjɛ̃/
Số nhiều clinicien
/kli.ni.sjɛ̃/
cliniciens
/kli.ni.sjɛ̃/

clinicien /kli.ni.sjɛ̃/

  1. Thầy thuốc lâm sàng.

Tham khảo

[sửa]