Bước tới nội dung

cliquet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cliquet
/kli.kɛ/
cliquets
/kli.kɛ/

cliquet /kli.kɛ/

  1. (Kỹ thuật) Con cóc, cái ngàm.

Tham khảo

[sửa]