Bước tới nội dung

cliver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

cliver ngoại động từ

  1. Chẻ theo thớ.
    Cliver du mica — chẻ mica theo thớ

Tham khảo

[sửa]