Bước tới nội dung

thớ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰəː˧˥tʰə̰ː˩˧tʰəː˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰəː˩˩tʰə̰ː˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

thớ

  1. Đường dọc có sẵn theo đó có thể được thịt, chẻ được gỗ...
    Thớ thịt.
    Thớ gỗ.

Tham khảo