Bước tới nội dung

cloisonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /klwa.zɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

cloisonner ngoại động từ /klwa.zɔ.ne/

  1. Ngăn vách, ngăn thành từng ô.

Tham khảo

[sửa]