clownesque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /klu.nɛsk/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | clownesque /klu.nɛsk/ |
clownesques /klu.nɛsk/ |
Giống cái | clownesque /klu.nɛsk/ |
clownesques /klu.nɛsk/ |
clownesque /klu.nɛsk/
- Xem clown
Tham khảo
[sửa]- "clownesque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)