clu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ[sửa]

clu

  1. (Hòa Bình, Sơn La) trâu.