Bước tới nội dung

coadjuteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ad.ʒy.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coadjuteur
/kɔ.ad.ʒy.tœʁ/
coadjuteur
/kɔ.ad.ʒy.tœʁ/

coadjuteur /kɔ.ad.ʒy.tœʁ/

  1. (Tôn giáo) Phó giám mục.
  2. (Tôn giáo) Phụ tá.

Tham khảo

[sửa]