Bước tới nội dung

coaxial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkoʊ.ˈæk.si.əl/

Tính từ

[sửa]

coaxial /ˌkoʊ.ˈæk.si.əl/

  1. (Toán học) Đồng trục.
    coaxial circles — vòng tròn đồng trục

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ak.sjal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực coaxial
/kɔ.ak.sjal/
coaxiales
/kɔ.ak.sjal/
Giống cái coaxial
/kɔ.ak.sjal/
coaxiales
/kɔ.ak.sjal/

coaxial /kɔ.ak.sjal/

  1. Đồng trục.

Tham khảo

[sửa]