coaxial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkoʊ.ˈæk.si.əl/
Tính từ
[sửa]coaxial /ˌkoʊ.ˈæk.si.əl/
Tham khảo
[sửa]- "coaxial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.ak.sjal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coaxial /kɔ.ak.sjal/ |
coaxiales /kɔ.ak.sjal/ |
Giống cái | coaxial /kɔ.ak.sjal/ |
coaxiales /kɔ.ak.sjal/ |
coaxial /kɔ.ak.sjal/
Tham khảo
[sửa]- "coaxial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)