cochère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.ʃɛʁ/

Tính từ[sửa]

cochère /kɔ.ʃɛʁ/

  1. (Porte cochère) Cổng xe.

Tham khảo[sửa]