cochléaire
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cochléaires /kɔ.kle.ɛʁ/ |
cochléaires /kɔ.kle.ɛʁ/ |
Giống cái | cochléaires /kɔ.kle.ɛʁ/ |
cochléaires /kɔ.kle.ɛʁ/ |
cochléaire
- (Có) Hình thìa.
- Préfloraison cochléaire — tiền khai hoa (hình) thìa
- Xem cochlée
- Nerf cochléaire — dây thần kinh ốc tai
Tham khảo[sửa]
- "cochléaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)