Bước tới nội dung

cochléaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cochléaires
/kɔ.kle.ɛʁ/
cochléaires
/kɔ.kle.ɛʁ/
Giống cái cochléaires
/kɔ.kle.ɛʁ/
cochléaires
/kɔ.kle.ɛʁ/

cochléaire

  1. () Hình thìa.
    Préfloraison cochléaire — tiền khai hoa (hình) thìa
  2. Xem cochlée
    Nerf cochléaire — dây thần kinh ốc tai

Tham khảo

[sửa]