Bước tới nội dung

cochlée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cochlée
/kɔ.kle/
cochlée
/kɔ.kle/

cochlée gc /kɔ.kle/

  1. (Giải phẫu) Ốc tai.

Tham khảo

[sửa]