coincidentally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈdɛnt.li/
Phó từ
[sửa]coincidentally /.ˈdɛnt.li/
- Xem coincidental
Tham khảo
[sửa]- "coincidentally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
coincidentally /.ˈdɛnt.li/