colérique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.le.ʁik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | colérique /kɔ.le.ʁik/ |
colériques /kɔ.le.ʁik/ |
Giống cái | colérique /kɔ.le.ʁik/ |
colériques /kɔ.le.ʁik/ |
colérique /kɔ.le.ʁik/
Tham khảo
[sửa]- "colérique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)