colérique
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ.le.ʁik/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | colérique /kɔ.le.ʁik/ |
colériques /kɔ.le.ʁik/ |
| Giống cái | colérique /kɔ.le.ʁik/ |
colériques /kɔ.le.ʁik/ |
colérique /kɔ.le.ʁik/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “colérique”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)