colcotar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔl.kɔ.taʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
colcotar
/kɔl.kɔ.taʁ/
colcotar
/kɔl.kɔ.taʁ/

colcotar /kɔl.kɔ.taʁ/

  1. Concota (chất sắt oxit dùng để đánh bóng thủy tinh).

Tham khảo[sửa]