Bước tới nội dung

collagène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.la.ʒɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
collagène
/kɔ.la.ʒɛn/
collagène
/kɔ.la.ʒɛn/

collagène /kɔ.la.ʒɛn/

  1. (Sinh vật học) Colagen.

Tham khảo

[sửa]