collectionner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.lɛk.sjɔ.ne/
Ngoại động từ[sửa]
collectionner ngoại động từ /kɔ.lɛk.sjɔ.ne/
- Sưu tập.
- Collectionner des timbres — sưu tập tem
- (Thân mật) Chịu đựng nhiều.
- Collectionner les échecs — chịu đựng nhiều thất bại
Tham khảo[sửa]
- "collectionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)