Bước tới nội dung

collectionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.lɛk.sjɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

collectionner ngoại động từ /kɔ.lɛk.sjɔ.ne/

  1. Sưu tập.
    Collectionner des timbres — sưu tập tem
  2. (Thân mật) Chịu đựng nhiều.
    Collectionner les échecs — chịu đựng nhiều thất bại

Tham khảo

[sửa]