chịu đựng
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨḭʔw˨˩ ɗɨ̰ʔŋ˨˩ | ʨḭw˨˨ ɗɨ̰ŋ˨˨ | ʨiw˨˩˨ ɗɨŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨiw˨˨ ɗɨŋ˨˨ | ʨḭw˨˨ ɗɨ̰ŋ˨˨ |
Tính từ[sửa]
chịu đựng
- diễn tả một ai đó có thể chịu đựng được
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: tolerant
Động từ[sửa]
chịu đựng
- Một hành động không làm gì hết khi bị người khác lợi dụng hoặc tổn thương.
- Cố gắng chống lại một cái gì đó.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: withstand