Bước tới nội dung

colleter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

colleter ngoại động từ /kɔl.te/

  1. Vít cổ (mà vật, mà đánh).

Tham khảo

[sửa]