colloidally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑː.ˌlɔɪ.dəl.li/
Phó từ
[sửa]colloidally /ˈkɑː.ˌlɔɪ.dəl.li/
- Xem colloid
Tham khảo
[sửa]- "colloidally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
colloidally /ˈkɑː.ˌlɔɪ.dəl.li/