Bước tới nội dung

colonialist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈloʊ.ni.ə.ˌlɪst/

Tính từ

[sửa]

colonialist /kə.ˈloʊ.ni.ə.ˌlɪst/

  1. Thực dân.

Tham khảo

[sửa]