colonnette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.lɔ.nɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
colonnette /kɔ.lɔ.nɛt/ |
colonnettes /kɔ.lɔ.nɛt/ |
colonnette gc /kɔ.lɔ.nɛt/
Tham khảo
[sửa]- "colonnette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)