Bước tới nội dung

colophane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.lɔ.fan/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
colophane
/kɔ.lɔ.fan/
colophane
/kɔ.lɔ.fan/

colophane gc /kɔ.lɔ.fan/

  1. Colofan, nhựa thông.

Tham khảo

[sửa]