Bước tới nội dung

coltishly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊl.tɪʃ.li/

Phó từ

[sửa]

coltishly /ˈkoʊl.tɪʃ.li/

  1. Xem coltish

Tham khảo

[sửa]