Bước tới nội dung

combinatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈbɑɪ.nə.ˌtɔr.i/

Tính từ

[sửa]

combinatory /kəm.ˈbɑɪ.nə.ˌtɔr.i/

  1. Tổ hợp.

Tham khảo

[sửa]