comfy
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkəɱ.fi/
Hoa Kỳ | [ˈkəɱ.fi] |
Tính từ[sửa]
comfy /ˈkəɱ.fi/
- (Thông tục) (như) comfortable.
Tham khảo[sửa]
- "comfy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈkəɱ.fi] |
comfy /ˈkəɱ.fi/