comité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.mi.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
comité /kɔ.mi.te/ |
comités /kɔ.mi.te/ |
comité gđ /kɔ.mi.te/
- Ủy ban.
- comité de lecture — ủy ban xét duyệt kịch bản
- en petit comité — thân mật giữa anh em bạn với nhau
Tham khảo[sửa]
- "comité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)