Bước tới nội dung

commentaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.mɑ̃.tɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
commentaire
/kɔ.mɑ̃.tɛʁ/
commentaires
/kɔ.mɑ̃.tɛʁ/

commentaire /kɔ.mɑ̃.tɛʁ/

  1. Lời bình chú.
    Commentaire littéraire — lời bình chú văn học
  2. Lời bình luận, lời bàn tán.
    Sa conduite donne lieu à bien des commentaires — cách cư xử của nó đã gây ra nhiều bàn tán
    cela se passe de commentaire — (thân mật) điều đó rõ quá rồi
    pas de commentaire! — im đi!
    sans commentaire — không cần phải nhiều lời

Tham khảo

[sửa]