commissoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]commissoire
- Có hiệu lực hủy hợp đồng.
- Clause commissoire — điều khoản có hiệu lực hủy hợp đồng (nếu không được thi hành)
Tham khảo
[sửa]- "commissoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)