committable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈmɪt.tə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]committable /kə.ˈmɪt.tə.bᵊl/
- Xem commit
Tham khảo
[sửa]- "committable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
committable /kə.ˈmɪt.tə.bᵊl/