Bước tới nội dung

committable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈmɪt.tə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

committable /kə.ˈmɪt.tə.bᵊl/

  1. Xem commit

Tham khảo

[sửa]