Bước tới nội dung

communautaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.my.nɔ.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực communautaire
/kɔ.my.nɔ.tɛʁ/
communautaires
/kɔ.my.nɔ.tɛʁ/
Giống cái communautaire
/kɔ.my.nɔ.tɛʁ/
communautaires
/kɔ.my.nɔ.tɛʁ/

communautaire /kɔ.my.nɔ.tɛʁ/

  1. Xem communauté

Tham khảo

[sửa]