communauté
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.my.nɔ.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
communauté /kɔ.my.nɔ.te/ |
communautés /kɔ.my.nɔ.te/ |
communauté gc /kɔ.my.nɔ.te/
- (Khối) Cộng đồng.
- Communauté nationale — cộng đồng dân tộc
- (Tôn giáo) Dòng tu; tu viện.
- (Luật học, pháp lý) Sở hữu chung; của chung (của vợ chồng).
- Sự đồng nhất.
- Communauté de pensées — sự đồng nhất tư tưởng
Tham khảo[sửa]
- "communauté". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)