Bước tới nội dung

communicateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.my.ni.ka.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực communicateur
/kɔ.my.ni.ka.tœʁ/
communicateurs
/kɔ.my.ni.ka.tœʁ/
Giống cái communicateur
/kɔ.my.ni.ka.tœʁ/
communicateurs
/kɔ.my.ni.ka.tœʁ/

communicateur /kɔ.my.ni.ka.tœʁ/

  1. Liên lạc.
    Fil communicateur — dây liên lạc

Tham khảo

[sửa]