commutateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.my.ta.tœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
commutateur
/kɔ.my.ta.tœʁ/
commutateurs
/kɔ.my.ta.tœʁ/

commutateur /kɔ.my.ta.tœʁ/

  1. (Điện học) Cái chuyển mạch.

Tham khảo[sửa]