commutateur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.my.ta.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
commutateur /kɔ.my.ta.tœʁ/ |
commutateurs /kɔ.my.ta.tœʁ/ |
commutateur gđ /kɔ.my.ta.tœʁ/
- (Điện học) Cái chuyển mạch.
Tham khảo[sửa]
- "commutateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)