compéter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Nội động từ
[sửa]compéter nội động từ
- Thuộc thẩm quyền.
- Affaire qui compète à un tribunal — việc thuộc thẩm quyền một tòa án
Tham khảo
[sửa]- "compéter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)