Bước tới nội dung

compéter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

compéter nội động từ

  1. Thuộc thẩm quyền.
    Affaire qui compète à un tribunal — việc thuộc thẩm quyền một tòa án

Tham khảo

[sửa]