Bước tới nội dung

thẩm quyền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰə̰m˧˩˧ kwn˨˩tʰəm˧˩˨ kwŋ˧˧tʰəm˨˩˦˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰəm˧˩ kwn˧˧tʰə̰ʔm˧˩ kwn˧˧

Danh từ

[sửa]

thẩm quyền

  1. Quyền xem xét, quyết định.
    Thẩm quyền xét xử của toà án nhân dân tỉnh.
    Cơ quan có thẩm quyền.
  2. Tư cách về chuyên môn để xem xét, quyết định.
    Người có thẩm quyền khoa học.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]