comparativement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.pa.ʁa.tiv.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
comparativement /kɔ̃.pa.ʁa.tiv.mɑ̃/
- Tương đối.
- Ce n'est bon que comparativement — chỉ tốt tương đối
Tham khảo[sửa]
- "comparativement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)