Bước tới nội dung

compensé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực compensée
/kɔ̃.pɑ̃.se/
compensées
/kɔ̃.pɑ̃.se/
Giống cái compensée
/kɔ̃.pɑ̃.se/
compensées
/kɔ̃.pɑ̃.se/

compensé

  1. (Semelle compensée) Đế (giày) liền gót.
  2. (Maladie compensée) (y học) bệnh được.

Tham khảo

[sửa]