Bước tới nội dung

gót

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɣɔt˧˥ɣɔ̰k˩˧ɣɔk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɣɔt˩˩ɣɔ̰t˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

gót

  1. Gót chân (nói tắt).
    Đi nhón gót.
  2. Gót giày (nói tắt).
    Giày cao gót.


Tham khảo

[sửa]