complementarily
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkɑːm.plə.ˈmɛn.tə.ri.li/
Phó từ[sửa]
complementarily /ˌkɑːm.plə.ˈmɛn.tə.ri.li/
- Xem complementary.
Tham khảo[sửa]
- "complementarily". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)