complexioned

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kəm.ˈplɛk.ʃənd/

Tính từ[sửa]

complexioned /kəm.ˈplɛk.ʃənd/

  1. (Dùng trong tính từ ghép) Có nước da như thế nào đó.
    dark-complexioned — có nước da ngăm ngăm đen

Tham khảo[sửa]