Bước tới nội dung

compotier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pɔ.tje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
compotier
/kɔ̃.pɔ.tje/
compotiers
/kɔ̃.pɔ.tje/

compotier /kɔ̃.pɔ.tje/

  1. Mâm bồng (thứ đĩa có chân để sắp hoa quả).

Tham khảo

[sửa]