compréhensible
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sibl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | compréhensible /kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sibl/ |
compréhensibles /kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sibl/ |
| Giống cái | compréhensible /kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sibl/ |
compréhensibles /kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sibl/ |
compréhensible /kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sibl/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “compréhensible”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)