Bước tới nội dung

incompréhensible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sibl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực incompréhensible
/ɛ̃.kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sibl/
incompréhensibles
/ɛ̃.kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sibl/
Giống cái incompréhensible
/ɛ̃.kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sibl/
incompréhensibles
/ɛ̃.kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sibl/

incompréhensible /ɛ̃.kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sibl/

  1. Không thể hiểu nổi, khó hiểu.
    Raisonnement incompréhensible — lập luận không thể hiểu nổi
    Texte incompréhensible — bài văn khó hiểu
    Caractère incompréhensible — tính nết khó hiểu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]