comptabilité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.ta.bi.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
comptabilité /kɔ̃.ta.bi.li.te/ |
comptabilités /kɔ̃.ta.bi.li.te/ |
comptabilité gc /kɔ̃.ta.bi.li.te/
Tham khảo
[sửa]- "comptabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)