Bước tới nội dung

compulser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pyl.se/

Ngoại động từ

[sửa]

compulser ngoại động từ /kɔ̃.pyl.se/

  1. Tra cứu.
    Compulser de vieux textes — tra cứu những văn bản cũ

Tham khảo

[sửa]